Characters remaining: 500/500
Translation

âm tín

Academic
Friendly

Từ "âm tín" trong tiếng Việt có nghĩa gốc "tin không thông tin rõ ràng, hoặc không tin tức ." Cụ thể hơn, "âm tín" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ việc không nhận được tin tức, thông tin về một người hoặc một sự việc nào đó.

Giải thích chi tiết về từ "âm tín":
  1. Định nghĩa:

    • "Âm tín" (âm: không, tín: tin tức) thường dùng để chỉ tình trạng không tin tức từ một người, tổ chức hay sự kiện nào đó. dụ, nếu một người đi xa không liên lạc về nhà trong một thời gian dài, người ở nhà có thể nói rằng họ không "âm tín" từ người đó.
  2. Cách sử dụng:

    • "Biệtâm tín": một cách diễn đạt phổ biến có nghĩakhông tin tức từ một người nào đó trong một thời gian dài. dụ: "Sau khi ra đi, anh ấy biệtâm tín, không ai biết anh đangđâu."
    • "Âm tín" có thể được dùng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn:
  3. Biến thể của từ:

    • "Âm tín" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau, nhưng thường không nhiều biến thể phổ biến khác.
  4. Từ gần giống, từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "vô tín" (không tin tức), "bất tín" (không tin cậy).
    • Từ đồng nghĩa: "không tin", "im lặng".
  5. Ngữ cảnh sử dụng nâng cao:

    • Trong văn chương hoặc các tác phẩm văn học, "âm tín" có thể được sử dụng để thể hiện sự lo lắng, hoang mang khi không nhận được tin tức của một người quan trọng.
    • dụ: "Trong cái lạnh của mùa đông, ấy chờ đợi tin tức từ người yêu, nhưng chỉ nhận được âm tín."
Tóm lại:

"Âm tín" một từ diễn tả tình trạng không tin tức. thường được sử dụng để thể hiện cảm giác lo lắng hoặc chờ đợi, có thể kết hợp với các từ khác để làm ý nghĩa trong ngữ cảnh cụ thể.

  1. dt. Tin tức: biệtâm tín (tng.).

Comments and discussion on the word "âm tín"