Từ "âm tín" trong tiếng Việt có nghĩa gốc là "tin mà không có thông tin rõ ràng, hoặc không có tin tức gì." Cụ thể hơn, "âm tín" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ việc không nhận được tin tức, thông tin về một người hoặc một sự việc nào đó.
Giải thích chi tiết về từ "âm tín":
"Âm tín" (âm: không, tín: tin tức) thường dùng để chỉ tình trạng không có tin tức gì từ một người, tổ chức hay sự kiện nào đó. Ví dụ, nếu một người đi xa mà không liên lạc về nhà trong một thời gian dài, người ở nhà có thể nói rằng họ không có "âm tín" từ người đó.
"Biệt vô âm tín": là một cách diễn đạt phổ biến có nghĩa là không có tin tức gì từ một người nào đó trong một thời gian dài. Ví dụ: "Sau khi ra đi, anh ấy biệt vô âm tín, không ai biết anh đang ở đâu."
"Âm tín" có thể được dùng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn:
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "vô tín" (không có tin tức), "bất tín" (không tin cậy).
Từ đồng nghĩa: "không có tin", "im lặng".
Ngữ cảnh sử dụng nâng cao:
Trong văn chương hoặc các tác phẩm văn học, "âm tín" có thể được sử dụng để thể hiện sự lo lắng, hoang mang khi không nhận được tin tức của một người quan trọng.
Ví dụ: "Trong cái lạnh của mùa đông, cô ấy chờ đợi tin tức từ người yêu, nhưng chỉ nhận được âm tín."
Tóm lại:
"Âm tín" là một từ diễn tả tình trạng không có tin tức. Nó thường được sử dụng để thể hiện cảm giác lo lắng hoặc chờ đợi, và có thể kết hợp với các từ khác để làm rõ ý nghĩa trong ngữ cảnh cụ thể.